Có 2 kết quả:
骨盆 gǔ pén ㄍㄨˇ ㄆㄣˊ • 鼓盆 gǔ pén ㄍㄨˇ ㄆㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
pelvis
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to drum on a bowl
(2) refers to Zhuangzi 莊子|庄子 grieving for his lost wife
(3) fig. grief for a lost wife
(2) refers to Zhuangzi 莊子|庄子 grieving for his lost wife
(3) fig. grief for a lost wife
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0