Có 2 kết quả:

骨盆 gǔ pén ㄍㄨˇ ㄆㄣˊ鼓盆 gǔ pén ㄍㄨˇ ㄆㄣˊ

1/2

gǔ pén ㄍㄨˇ ㄆㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

pelvis

Bình luận 0

gǔ pén ㄍㄨˇ ㄆㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to drum on a bowl
(2) refers to Zhuangzi 莊子|庄子 grieving for his lost wife
(3) fig. grief for a lost wife

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0